Việt
sự chảy vào
sự đổ vào
sự tuôn tràn vào
Anh
influx/inflow
Đức
EinStrom
Einströmen
Zustrom
Zufluss
Einstrom, Einströmen, Zustrom, Zufluss
EinStrom /der; -[e]s, Einströme/
sự chảy vào; sự đổ vào; sự tuôn tràn vào (Zustrom);