TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inrush

khỏi động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái hích khỏi động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tuôn vào

 
Tự điển Dầu Khí

sự đột ngột

 
Tự điển Dầu Khí

sự lở đột ngột clay ~ sự nứt lở sét coal ~ sự sụp lở than rock ~ sự sụp lở của đất đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tràn vào đột ngột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

inrush

inrush

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

inrush

Zustrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zustrom /m/VLC_LỎNG/

[EN] inrush

[VI] sự tràn vào đột ngột (lớp ranh giới chảy rối)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inrush

sự lở đột ngột clay ~ sự nứt lở sét coal ~ sự sụp lở than rock ~ sự sụp lở của đất đá

Tự điển Dầu Khí

inrush

o   sự tuôn vào; sự đột ngột

§   inrush of water : sự tràn nước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inrush

(công suất) khỏi động; cái hích khỏi động