TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

creek

vũng nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sông con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sông nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. suối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sông nhỏ 2. vũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vịnh nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sông chịu ảnh hưởng triều blind ~ dòng tạm thời thung lũng khô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

creek

creek

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cove

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

creek

schmale Meeresbucht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kleiner Wasserlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüßchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kleine Bucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

creek

anse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cove,creek /SCIENCE,TECH,INDUSTRY/

[DE] kleine Bucht

[EN] cove; creek

[FR] anse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

creek /giao thông & vận tải/

vũng nhỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

creek

1. suối, nhánh, sông nhỏ 2. vũng, vịnh nhỏ, sông chịu ảnh hưởng triều blind ~ dòng tạm thời thung lũng khô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schmale Meeresbucht /f/VT_THUỶ/

[EN] creek (Anh)

[VI] vũng nhỏ, vụng

kleiner Wasserlauf /m/VT_THUỶ/

[EN] creek (Mỹ)

[VI] sông con, sông nhánh

Flüßchen /nt/VT_THUỶ/

[EN] creek (Mỹ)

[VI] sông nhánh, chi lưu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

creek

vũng nhỏ