Việt
vũng nhỏ
vụng
sông con
sông nhánh
chi lưu
1. suối
nhánh
sông nhỏ 2. vũng
vịnh nhỏ
sông chịu ảnh hưởng triều blind ~ dòng tạm thời thung lũng khô
Anh
creek
cove
Đức
schmale Meeresbucht
kleiner Wasserlauf
Flüßchen
kleine Bucht
Pháp
anse
cove,creek /SCIENCE,TECH,INDUSTRY/
[DE] kleine Bucht
[EN] cove; creek
[FR] anse
creek /giao thông & vận tải/
1. suối, nhánh, sông nhỏ 2. vũng, vịnh nhỏ, sông chịu ảnh hưởng triều blind ~ dòng tạm thời thung lũng khô
schmale Meeresbucht /f/VT_THUỶ/
[EN] creek (Anh)
[VI] vũng nhỏ, vụng
kleiner Wasserlauf /m/VT_THUỶ/
[EN] creek (Mỹ)
[VI] sông con, sông nhánh
Flüßchen /nt/VT_THUỶ/
[VI] sông nhánh, chi lưu