Việt
hang cactơ
hang do sóng vỗ tạo thành
vịnh nhỏ
vũng nhỏ
xây vòm nhỏ
Anh
cove
creek
Đức
Einbuchtung
Einsenkung
kleine Bucht
Pháp
rentrant
retrait
anse
cove /xây dựng/
COVE
gờ lõm, rãnh Gờ tường lõm một phàn tư, tức lã như một gờ mái đua lõm (cornice)
cove /SCIENCE/
[DE] Einbuchtung; Einsenkung
[EN] cove
[FR] rentrant; retrait
cove,creek /SCIENCE,TECH,INDUSTRY/
[DE] kleine Bucht
[EN] cove; creek
[FR] anse
(địa chất) vịnh nhỏ, vũng nhỏ
o hang cactơ; hang do sóng vỗ tạo thành