TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einbuchtung

ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ lõm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết lõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einbuchtung

indentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

re-entrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recess

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cove

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einbuchtung

Einbuchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einbuchtung

indentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rentrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retrait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbuchtung /die; -, -en/

chỗ lõm vào; vết lõm (Delle);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einbuchtung /f =, -en/

chỗ, khúc] ngoặt, rẽ, uốn cong, gấp lại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einbuchtung /SCIENCE/

[DE] Einbuchtung

[EN] indentation

[FR] indentation

Einbuchtung,Einsenkung /SCIENCE/

[DE] Einbuchtung; Einsenkung

[EN] re-entrant; recess

[FR] rentrant; retrait

Einbuchtung,Einsenkung /SCIENCE/

[DE] Einbuchtung; Einsenkung

[EN] cove

[FR] rentrant; retrait