TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ lõm vào

chỗ lõm vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết lõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chỗ lõm vào

inward bulge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 bight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỗ lõm vào

Einbuchtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbuchtung /die; -, -en/

chỗ lõm vào; vết lõm (Delle);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bight /cơ khí & công trình/

chỗ lõm vào

 bight

chỗ lõm vào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inward bulge

chỗ lõm vào