associative storage pool
vùng lưu trữ kết hợp
associative storage pool /toán & tin/
vùng bộ nhớ kết hợp
associative storage pool /điện tử & viễn thông/
vũng nhớ kết hợp
associative storage pool, creek /giao thông & vận tải/
vũng nhớ kết hợp
associative storage pool, content-addressable storage, contention, content-store
vùng bộ nhớ kết hợp