inflow
được đưa vào
inflow
dòng nước đến
inflow /hóa học & vật liệu/
dòng nước đến
inflow /xây dựng/
sự chảy vào trong
inflow /xây dựng/
sự chảy xiết
inflow
dòng chảy đến
inflow
dòng chảy vào
inflow
sự chảy vào
inflow
sự chảy vào trong
forced, inflow /xây dựng/
được đưa vào
inflow, influx /điện lạnh/
thông thượng vào
indraught, inflow
luồng vào
income, inflow
lượng nước vào
incursion, inflow
sự chảy vào (sông)
inflow, supply jet
dòng chảy đến
incoming flow, inflow
dòng vào
radiant flux, forced, inflow
dòng bức xạ
inflow, inflow stream, inflow curing, sidestream
dòng phụ
Một dòng chất lỏng lấy từ tháp tiếp xúc ở điểm thức cấp.
A liquid stream taken from a contacting tower at any intermediate point.