TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inflow

được đưa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng nước đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy vào trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy xiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chảy vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông thượng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng nước vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inflow

 inflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 influx

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indraught

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 income

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incursion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoming flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiant flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflow stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflow curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sidestream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflow

được đưa vào

 inflow

dòng nước đến

 inflow /hóa học & vật liệu/

dòng nước đến

 inflow /xây dựng/

sự chảy vào trong

 inflow /xây dựng/

sự chảy xiết

 inflow

dòng chảy đến

 inflow

dòng chảy vào

 inflow

sự chảy vào

 inflow

sự chảy vào trong

 forced, inflow /xây dựng/

được đưa vào

 inflow, influx /điện lạnh/

thông thượng vào

 indraught, inflow

luồng vào

 income, inflow

lượng nước vào

incursion, inflow

sự chảy vào (sông)

 inflow, supply jet

dòng chảy đến

 incoming flow, inflow

dòng vào

radiant flux, forced, inflow

dòng bức xạ

 inflow, inflow stream, inflow curing, sidestream

dòng phụ

Một dòng chất lỏng lấy từ tháp tiếp xúc ở điểm thức cấp.

A liquid stream taken from a contacting tower at any intermediate point.