Việt
dòng chảy vào
sự hút vào
luồng chảy vào
dòng đổ vào ~ seepage: dòng thấm vào ~ water: nước ch ảy vào
dòng n ước rót vào
Anh
Influent
inward flow
inflow
influx
indraft
indraught
Đức
Beeinflusst
Vorstrom
mit äußerer Beaufschlagung
Wird über das Steuergerät das Magnetventil des Härtereglers an der mittleren Federkugel betätigt, so wird der Durchfluss zu den Federzylindern gesperrt, es steht nur noch das Gasvolumen der beiden Federzylinder zur Verfügung, die Federung wird härter.
Khi van điện từ của bộ điều chỉnh độ cứng tại quả cầu lò xo trung tâm được tác động thông qua bộ điều khiển, dòng chảy vào xi lanh lò xo sẽ bị ngăn lại, chỉ còn lại dung tích khí của hai xi lanh để sử dụng, bộ đàn hồi sẽ cứng hơn.
Messprinzip sehr empfindlich gegen Störungen der Zu- und Ablaufströmung (Ein- und Auslaufstrecken erforderlich)
Nguyên tắc đo rất nhạy đối với độ nhiễu của dòng chảy vào/ra (vì thế cần có đoạn dẫn vào/ra)
influent
dòng chảy vào, dòng đổ vào ~ seepage: dòng thấm vào ~ water: nước ch ảy vào, dòng n ước rót vào
sự hút vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào
Vorstrom /m/VTHK/
[EN] inflow
[VI] dòng chảy vào
mit äußerer Beaufschlagung /adj/CNSX/
[EN] inward flow (thuộc)
[VI] (thuộc) dòng chảy vào
Dòng chảy vào
Water, wastewater, or other liquid flowing into a reservoir, basin, or treatment plant.
Nước, nước thải hay chất lỏng khác chảy vào một hồ chứa nước, lòng chảo hay nhà máy xử lý.
[DE] Beeinflusst
[VI] Dòng chảy vào
[EN] Water, wastewater, or other liquid flowing into a reservoir, basin, or treatment plant.
[VI] Nước, nước thải hay chất lỏng khác chảy vào một hồ chứa nước, lòng chảo hay nhà máy xử lý.