Việt
Dòng chảy vào
Anh
Influent
Đức
Beeinflusst
[DE] Beeinflusst
[VI] Dòng chảy vào
[EN] Water, wastewater, or other liquid flowing into a reservoir, basin, or treatment plant.
[VI] Nước, nước thải hay chất lỏng khác chảy vào một hồ chứa nước, lòng chảo hay nhà máy xử lý.