influx
dòng nước vào
influx
dòng chảy vào
influx
sự chảy vào
inflow, influx /điện lạnh/
thông thượng vào
inflow, influx
sự chảy vào trong
influx, water inflow /cơ khí & công trình/
dòng nước vào
inflow ratio, influx
tỷ lệ dòng vào
reservoir inflow, influx, inward flow
dòng chảy vào hồ
area of influence of well, influenced, influx
vùng ảnh hưởng của giếng
active impedance, affect, agency, exert, influenced, influx, operate
trở kháng tác dụng