Việt
dòng chảy vào
dòng đổ vào ~ seepage: dòng thấm vào ~ water: nước ch ảy vào
dòng n ước rót vào
Anh
influent
dòng chảy vào, dòng đổ vào ~ seepage: dòng thấm vào ~ water: nước ch ảy vào, dòng n ước rót vào