Việt
dòng chảy vào
phụ lưu
dòng đổ vào ~ seepage: dòng thấm vào ~ water: nước ch ảy vào
dòng n ước rót vào
Anh
influent
Đức
Beeinflusst
Zulauf
Pháp
influent /ENVIR/
[DE] Zulauf
[EN] influent
[FR] influent
Influent
Dòng chảy vào
Water, wastewater, or other liquid flowing into a reservoir, basin, or treatment plant.
Nước, nước thải hay chất lỏng khác chảy vào một hồ chứa nước, lòng chảo hay nhà máy xử lý.
[DE] Beeinflusst
[VI] Dòng chảy vào
[EN] Water, wastewater, or other liquid flowing into a reservoir, basin, or treatment plant.
[VI] Nước, nước thải hay chất lỏng khác chảy vào một hồ chứa nước, lòng chảo hay nhà máy xử lý.
dòng chảy vào, dòng đổ vào ~ seepage: dòng thấm vào ~ water: nước ch ảy vào, dòng n ước rót vào