Việt
được đưa vào
Anh
forced
inflow
Im Anschluss werden sie in Bakterienzellen eingeschleust (Transformation).
Sau đó chúng được đưa vào tế bào vi khuẩn (transformation).
:: Zerkleinerung des als Ballen zugeführten Kautschuks.
:: Xẻ nhỏ các khối cao su được đưa vào.
Kunststoffe kommen als Formmassen zur Verarbeitung.
Chất dẻo được đưa vào gia công dưới dạng phôi liệu.
Rückleitungen müssen zum Tank geführt werden.
:: Các đường ống hồi dầu phải được đưa vào thùng chứa.
Danach werden sie auf den Kalander zur Formgebung aufgebracht.
Sau đó chúng được đưa vào máy cán láng để tạo dạng.
forced, inflow /xây dựng/