Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Einströmung /f/VTHK/
[EN] inflow
[VI] luồng vào
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
input stream
luồng vào
job stream
luồng vào
run stream
luồng vào
indraught, inflow
luồng vào
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
entrance channel
luồng vào