Việt
dòng thực hiện
dòng dữ liệu vào
luồng vào
Anh
run stream
input stream
job stream
Đức
Eingabefluß
Eingabefolge
Pháp
file de travaux
flot de travaux
flux de travaux
input stream,job stream,run stream /IT-TECH,TECH/
[DE] Eingabefluß; Eingabefolge
[EN] input stream; job stream; run stream
[FR] file de travaux; flot de travaux; flux de travaux
dòng thực hiện (công việc)