Việt
dòng nhập
luồng nhập
dòng dữ liệu vào
luồng vào
Anh
input stream
input data
job stream
run stream
Đức
Eingabefluß
Eingabefolge
Pháp
file de travaux
flot de travaux
flux de travaux
input stream,job stream,run stream /IT-TECH,TECH/
[DE] Eingabefluß; Eingabefolge
[EN] input stream; job stream; run stream
[FR] file de travaux; flot de travaux; flux de travaux
input stream, input data
luềngnhập Luồng thông tin dùng trong một chương trinh như dẫy các byte vốn liên kết VỚI một nhiệm vụ hoặc nơi nhận rléng. Trong lập trình, luồng nhập cố thề là chuỗi kỹ tự đọc từ băn phím vào bộ nhớ, hoặc nố cổ thề là khối dữ liệu đọc từ hoặc ghl vào tập đĩa riêng,