TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

job stream

dòng công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng còng việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuỗi công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng dữ liệu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

job stream

job stream

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

job queue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

input stream

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run stream

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

job stream

Jobstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jobwarteschlange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingabefluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingabefolge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

job stream

file de travaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flot de travaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flux de travaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input stream,job stream,run stream /IT-TECH,TECH/

[DE] Eingabefluß; Eingabefolge

[EN] input stream; job stream; run stream

[FR] file de travaux; flot de travaux; flux de travaux

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jobstrom /m/M_TÍNH/

[EN] job stream

[VI] luồng công việc, dòng công việc

Jobwarteschlange /f/M_TÍNH/

[EN] job queue, job stream

[VI] hàng công việc, luồng công việc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

job stream

luồng công việc, dòng công việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job stream /ô tô/

chuỗi công việc

job stream /ô tô/

dòng công việc

job stream /ô tô/

hàng công việc

job stream /ô tô/

luồng công việc

job stream

dòng dữ liệu vào

job stream

luồng công việc

job stream

luồng vào

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

job stream

dòng Job Tập hợp các job trong một hàng job.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

job stream

luồng còng việc