TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng công việc

hàng công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng công việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hàng công việc

job stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

job queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 input stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàng công việc

Jobwarteschlange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jobwarteschlange /f/M_TÍNH/

[EN] job queue, job stream

[VI] hàng công việc, luồng công việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job stream /ô tô/

hàng công việc

job queue /ô tô/

hàng công việc

job queue

hàng công việc

 input stream, job queue, job stream, run stream

hàng công việc

Một chuỗi các công việc sẽ được máy tính thực hiện lần lượt một cách tự động. Trong quá trình xử lý dữ liệu bằng máy tính lớn vào những năm 1950 và 1960, hàng công việc mang ý nghĩa xếp hàng chờ đợi đến lượt. Với kỹ thuật tương tác, điện toán nhiều người sử dụng và điện toán cá nhân hiện nay, bạn không cần phải xếp hàng để chờ lượt thực hiện công việc của mình (mặc dù các công việc có thể vẫn phải lưu giữ lại ở máy in đang bận). Thuật ngữ này vẫn còn được sử dụng trong WordPerfect chẳng hạn, trong đó bạn có thể gán số thứ tự công việc cho một số tệp mà bạn muốn in, và chương trình sẽ in ra các tệp đó theo thứ tự đã được gán.