Việt
luồng vào
cửa sống
vàm
xả .
Anh
inflow
induced flow
Đức
Einströmung
induzierte Strömung
Pháp
flux induit
Einströmung,induzierte Strömung /TECH/
[DE] Einströmung; induzierte Strömung
[EN] induced flow; inflow
[FR] flux induit
Einströmung /f =, -en/
1. cửa sống, vàm; [sự] cháy vào, đổ vào; 2. (kĩ thuật) [sự] xả (tháo) (hơi).
Einströmung /f/VTHK/
[EN] inflow
[VI] luồng vào