TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

induced flow

dòng được tạo ra

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

induced flow

induced flow

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inflow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

induced flow

Einströmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

induzierte Strömung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

induced flow

flux induit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

induced flow,inflow /TECH/

[DE] Einströmung; induzierte Strömung

[EN] induced flow; inflow

[FR] flux induit

Tự điển Dầu Khí

induced flow

[in'dju:s flou]

o   dòng được tạo ra

Dòng dầu gây ra trong giếng bằng những phương pháp kỹ thuật thí dụ bằng thông giếng hoặc bơm khí.