Việt
dòng được tạo ra
Anh
induced flow
inflow
Đức
Einströmung
induzierte Strömung
Pháp
flux induit
induced flow,inflow /TECH/
[DE] Einströmung; induzierte Strömung
[EN] induced flow; inflow
[FR] flux induit
[in'dju:s flou]
o dòng được tạo ra
Dòng dầu gây ra trong giếng bằng những phương pháp kỹ thuật thí dụ bằng thông giếng hoặc bơm khí.