TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng phụ

dòng phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

dòng phụ

 inflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflow stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflow curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sidestream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extra current

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

dòng phụ

extra Strom

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

dòng phụ

courant supplémentaire

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Als Nebenstromdurchflussmesser auch für große Nennweiten geeignet

Khi dùng đo lưu lượng dòng phụ cũng thích hợp với đường kính danh định lớn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nebenstromölfilter (Bild 5).

Lọc dầu dòng phụ (Hình 5).

Teilstrompartikelfilter

Bộ lọc hạt diesel dòng phụ

Teilstrompartikelfilter. Sie kommen vorzugsweise in der Nachrüstung zum Einsatz.

Bộ lọc hạt diesel dòng phụ chủ yếu được dùng như thiết bị bổ sung.

Der Nachrüst-Partikelfilter kann an Stelle des vorhandenen Oxidationskatalysator eingebaut werden.

Bộ lọc hạt dòng phụ được gắn bổ sung này có thể dùng để thay thế cho bộ xúc tác oxy hóa hiện có.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dòng phụ

[DE] extra Strom

[VI] dòng phụ

[EN] extra current

[FR] courant supplémentaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflow, inflow stream, inflow curing, sidestream

dòng phụ

Một dòng chất lỏng lấy từ tháp tiếp xúc ở điểm thức cấp.

A liquid stream taken from a contacting tower at any intermediate point.