Việt
dòng phụ
Anh
inflow
inflow stream
inflow curing
sidestream
extra current
Đức
extra Strom
Pháp
courant supplémentaire
Als Nebenstromdurchflussmesser auch für große Nennweiten geeignet
Khi dùng đo lưu lượng dòng phụ cũng thích hợp với đường kính danh định lớn
Nebenstromölfilter (Bild 5).
Lọc dầu dòng phụ (Hình 5).
Teilstrompartikelfilter
Bộ lọc hạt diesel dòng phụ
Teilstrompartikelfilter. Sie kommen vorzugsweise in der Nachrüstung zum Einsatz.
Bộ lọc hạt diesel dòng phụ chủ yếu được dùng như thiết bị bổ sung.
Der Nachrüst-Partikelfilter kann an Stelle des vorhandenen Oxidationskatalysator eingebaut werden.
Bộ lọc hạt dòng phụ được gắn bổ sung này có thể dùng để thay thế cho bộ xúc tác oxy hóa hiện có.
[DE] extra Strom
[VI] dòng phụ
[EN] extra current
[FR] courant supplémentaire
inflow, inflow stream, inflow curing, sidestream
Một dòng chất lỏng lấy từ tháp tiếp xúc ở điểm thức cấp.
A liquid stream taken from a contacting tower at any intermediate point.