TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chảy xiết

sự chảy xiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. sự chảy xiết

1. sự chảy xiết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chảy mạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tia nước 2. sự giội rửa 3. sự hửng sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ánh 4. lớp cỏ mới mọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhú mầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự chảy xiết

 inflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. sự chảy xiết

flush

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flush

1. sự chảy xiết, sự chảy mạnh; dòng nước, tia nước 2. sự giội rửa 3. sự hửng sáng; ánh (màu sắc) 4. lớp cỏ mới mọc, sự nhú mầm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflow /xây dựng/

sự chảy xiết

flush, torrent /hóa học & vật liệu/

sự chảy xiết

 tumbling /hóa học & vật liệu/

sự chảy xiết