Việt
nước thải/ khí thải
Anh
effluent
effluent /hóa học & vật liệu/
Bất kỳ một loại chất lỏng hay khí bị thải từ hoạt động xử lý, còn gọi là nước thải.
Any liquid or gas that is discharged from a processing operation. Also, DISCHARGE LIQUOR.