horn /y học/
mỏm (vịnh)
horn
mỏm (vịnh)
horn /hóa học & vật liệu/
tù và
horn /xây dựng/
cuốn loa
horn
cuốn loa
horn
đầu nhô thanh dọc cửa
horn /xây dựng/
đầu nhô ra
horn /xây dựng/
đầu nhô thanh dọc cửa
Một thanh dọc cửa được mở rộng phía trên cửa ra vào hoặc cửa sổ. Trong ngành luyện kim một bộ phận của thiết bị hàn điện trở.
A jamb that extends above a door or window frame.Metallurgy. a component of resistance-welding equipment..
horn /điện lạnh/
còi (ô tô)
horn /điện lạnh/
còi ô tô
horn /điện lạnh/
còi tín hiệu
horn /điện lạnh/
còi xe
horn /ô tô/
còi (ô tô)
horn /ô tô/
còi ô tô
horn /giao thông & vận tải/
còi tín hiệu
horn /ô tô/
còi xe
horn /xây dựng/
đầu nhô thanh dọc cửa
horn
đầu nhô ra
horn /y học/
sừng (trong cơ thể học)
cornu, horn /y học/
sừng
Bất cứ một cấu trúc nào hoặc thiết bị nào gợi nhớ đến sừng của một loại động vật.
Any of various structures or devices suggestive of an animal' s horn..
electromagnetic horn, horn, horn antenna, horn radiator
ăng ten hình sừng
anvil, anvil stake, anvil stand, dike, horn
xương đe
river branch development, branch, distributary, effluent, horn, influent, river arm
sự khai lợi nhánh sông