TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 horn

mỏm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tù và

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuốn loa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nhô thanh dọc cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nhô ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

còi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

còi ô tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

còi tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

còi xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăng ten hình sừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xương đe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khai lợi nhánh sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 horn

 horn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cornu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electromagnetic horn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horn antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horn radiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anvil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anvil stake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anvil stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river branch development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 influent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 river arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horn /y học/

mỏm (vịnh)

 horn

mỏm (vịnh)

 horn /hóa học & vật liệu/

tù và

 horn /xây dựng/

cuốn loa

 horn

cuốn loa

 horn

đầu nhô thanh dọc cửa

 horn /xây dựng/

đầu nhô ra

 horn /xây dựng/

đầu nhô thanh dọc cửa

Một thanh dọc cửa được mở rộng phía trên cửa ra vào hoặc cửa sổ. Trong ngành luyện kim một bộ phận của thiết bị hàn điện trở.

A jamb that extends above a door or window frame.Metallurgy. a component of resistance-welding equipment..

 horn /điện lạnh/

còi (ô tô)

 horn /điện lạnh/

còi ô tô

 horn /điện lạnh/

còi tín hiệu

 horn /điện lạnh/

còi xe

 horn /ô tô/

còi (ô tô)

 horn /ô tô/

còi ô tô

 horn /giao thông & vận tải/

còi tín hiệu

 horn /ô tô/

còi xe

 horn /xây dựng/

đầu nhô thanh dọc cửa

 horn

đầu nhô ra

 horn /y học/

sừng (trong cơ thể học)

 cornu, horn /y học/

sừng

Bất cứ một cấu trúc nào hoặc thiết bị nào gợi nhớ đến sừng của một loại động vật.

Any of various structures or devices suggestive of an animal' s horn..

 electromagnetic horn, horn, horn antenna, horn radiator

ăng ten hình sừng

anvil, anvil stake, anvil stand, dike, horn

xương đe

river branch development, branch, distributary, effluent, horn, influent, river arm

sự khai lợi nhánh sông