dike /cơ khí & công trình/
máng tiêu nước
dike
rãnh tiêu nước
conduit, dike
máng ống
channel, dike
rãnh, mương [nước, nước thải]
dike, eaves gutter
máng tiêu nước
Máng tiêu nước nằm phía dưới máng xối, giống như một chỗ chặn để hướng dòng nước mưa chảy từ mái xuống. Tương tự, SHUTING.
A trough that lies below an eave and functions as a catch basin to direct the flow of rainwater away from the roof. Also, SHUTING.
ring dam, dike
đê vòng
standard spillway dam, dike
đập tràn tiêu chuẩn
dike, impound, screen
ngăn lại
canal transport, dike, race
vận tải đường sông đào
dike design, dike, dike dam
thiết kế đê
dam spillway channel, dike, flood spillway
kênh tháo của đập tràn
bank, bank up, dike, slope
đắp đập
bank, bank up, bund, dike
đắp đê
Việc đắp một con đường lớn cạnh một khu vực nước.
An embankment or embanked thoroughfare along a body of water.
groundwater dam, dike, retaining dam, river dam
đập nước ngầm
anvil, anvil stake, anvil stand, dike, horn
xương đe
cutting stylus, delve, depression, dike, dimple, ditch
kim rạch rãnh
berm ditch, catch water ditch, dike, ditch dragline, diversion ditch, drainability
rãnh tiêu nước
dike, dike dam, dyke, embankment
đập tràn