flood spillway /xây dựng/
công trình tháo lũ
flood spillway
đập tràn lũ
flood spillway /xây dựng/
đập tràn xả lũ
flood spillway /môi trường/
công trình tháo lũ
flood spillway, spillway
đập tràn phòng lũ
flood spillway, spillway dam
đập xả lũ
flood gate, flood spillway /xây dựng/
công trình tháo lũ
dam spillway channel, dike, flood spillway
kênh tháo của đập tràn