Việt
trôn thoát
chạy trốn được trong tíc tắc
Đức
entrinnen
er entrann den Verfolgern
anh ta vừa thoát khỏi tay những kẻ săn đuổi.
entrinnen /( st. V.; ist)/
(geh ) trôn thoát; chạy trốn được trong tíc tắc;
anh ta vừa thoát khỏi tay những kẻ săn đuổi. : er entrann den Verfolgern