Việt
s
đi khỏi
rỏi khỏi
khỏi hành
mất
mất mát
biến mất
thất lạc
làm xong
thoát khỏi
thoát
khỏi
Đức
Weggehenkommen
von einem Ort Weggehen
rôi khỏi một dịa điểm; 2. (j-m) mất, mất mát, biến mất, thất lạc; 3. làm xong, thoát khỏi, thoát, khỏi; -
Weggehenkommen /vi (/
1. đi khỏi, rỏi khỏi, khỏi hành; von einem Ort Weggehen rôi khỏi một dịa điểm; 2. (j-m) mất, mất mát, biến mất, thất lạc; 3. làm xong, thoát khỏi, thoát, khỏi; -