TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mui đằng trưđc

A cho câu hỏi "

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía tnlđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mui đằng trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlđc đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mui đằng trưđc

vor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach wie vor

vẫn như trưdc, vẫn như cũ, như mọi khi, như thường lệ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vor /I prp (/

1. trưđc, phía tnlđc, mui đằng trưđc; vor der Náse lẩm bẩm; vor sich (A) hin brummen nói lẩm bẩm; 2. trưóc, trưđc khi; vor Sonnenaufgang tntdc khi mặt tròi mọc; vor kurzem gần đây, mói đây, mói; 3. tnlđc đây, vè trưóc; vor zwei Jahren hai năm tnlóc; 4. trưóc lúa, hồi trưđc, ngày trưóc; vor állem tntóc hét, trưóc tiên, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy, đầu tiên; 5. vè, từ, khỏi; - etw. schützen [warnen] bênh vực [cảnh cáo tnlóc] về; II adv: vor/ tiếng!; nach wie vor vẫn như trưdc, vẫn như cũ, như mọi khi, như thường lệ.