Việt
xa lánh
xa cách
lạnh nhạt
ghẻ lạnh.
sự xa lánh
sự xa cách
sự lạnh nhạt
cách trình bày xa lạ
cách trình bày khó hiểu
Đức
Verfremdung
Verfremdung /die; -, -en/
sự xa lánh; sự xa cách; sự lạnh nhạt;
cách trình bày xa lạ; cách trình bày khó hiểu;
Verfremdung /f =, -en/
sự] xa lánh, xa cách, lạnh nhạt, ghẻ lạnh.