Việt
ghẻ lạnh
lạnh nhạt
lạnh lủng
Đức
kühl
klat
gleichgültig
Entfremdung
Entfremdung /í =, -en/
í =, -en thái độ] lạnh nhạt, ghẻ lạnh, lạnh lủng; [sự, tình trạng] mắt liên lạc, biệt lập, ròi rạc, không liên hệ; [sự] tách ra, ngăn ra; [sự, mối] bất hòa, xích mích.
- t. ph. Hững hờ, nhạt nhẽo: Ăn ở ghẻ lạnh.
kühl (a), klat (a), gleichgültig (a); (thái độ) ghẻ lạnh Entfremdung f