Việt
rôi khỏi
đứt
tuột ra
phải đi
đi khỏi
rời xa
xa cách
để xuống
đặt xuống
đứt ra
sút ra
rời ra
Đức
absein
absein /(st V.; ist)/
đi khỏi; rời xa; xa cách (weg, fort; entfernt);
để xuống; đặt xuống (herunter, hinunter, nieder);
đứt ra; sút ra; rời ra (abgetrennt, los);
absein /vi/
1. rôi khỏi; 2. đứt, tuột ra, phải đi;