TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rời xa

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trịnh trọng bước ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rời xa

absein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abnabeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortbegeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche haben Angst, sich weit von einem behaglichen Moment zu entfernen.

Có người phải rời xa một khoảnh khắc dễ chịu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people fear traveling far from a comfortable moment.

Có người phải rời xa một khoảnh khắc dễ chịu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich von den Eltern abnabeln

bắt đầu sống tách rời khỏi cha mẹ

(có thể không dùng “sich”) von einem Traum abnabeln

từ bỗ một ước ma.

schnell fort!

chuồn nhanh lèn!

(ugs.) die Kinder sind schon fort

bọn trẻ con đã đi rồi

(ugs.) das Buch ist fort

quyển sách bị mất rồi.

weg dal

cút đi!

Hände weg!

bỏ tay ra!

meine Schlüssel sind weg

chùm chìa khóa của tôi bị mất rồi

ich begab mich aus der Stadt fort

tôi đã rời xa thành phố.

der Mörtel fällt von der Wand ab

vữa rơi xuống từ bức tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absein /(st V.; ist)/

đi khỏi; rời xa; xa cách (weg, fort; entfernt);

abnabeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tự tách ra; rời xa; đoạn tuyệt;

bắt đầu sống tách rời khỏi cha mẹ : sich von den Eltern abnabeln từ bỗ một ước ma. : (có thể không dùng “sich”) von einem Traum abnabeln

fort /[fort] (Adv.)/

xa; xa cách; rời xa; đi khỏi (weg);

chuồn nhanh lèn! : schnell fort! bọn trẻ con đã đi rồi : (ugs.) die Kinder sind schon fort quyển sách bị mất rồi. : (ugs.) das Buch ist fort

weg /[vck] (Adv.)/

(ugs ) xa; mất; xa cách; rời xa; ra xa (fort);

cút đi! : weg dal bỏ tay ra! : Hände weg! chùm chìa khóa của tôi bị mất rồi : meine Schlüssel sind weg

fortbegeben /sich (st. V.; hat) (geh.)/

trịnh trọng bước ra; đi xa; rời xa (sich entfernen);

tôi đã rời xa thành phố. : ich begab mich aus der Stadt fort

abfallen /(st V.; ist)/

rụng; rơi; rớt; rời xa; rụng ra;

vữa rơi xuống từ bức tường. : der Mörtel fällt von der Wand ab