fliegen /(st. V.)/
(ist) (từ lóng) rớt;
hỏng;
trượt (durchfallen);
bi thi rót. 1 : durch die Prüfung fliegen
durchrasseln /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) rớt;
hỏng;
thi hỏng;
thi trượt;
abfallen /(st V.; ist)/
rụng;
rơi;
rớt;
rời xa;
rụng ra;
vữa rơi xuống từ bức tường. : der Mörtel fällt von der Wand ab