TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thi hỏng

thi hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt. •

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thi hỏng 2

thi trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hỏng 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thi hỏng

durchfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchrasseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thi hỏng 2

durchetwdurchsegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchs Examen fallen

thi rớt. 2

bei etwJin etw. (Dat.)

in einem Examen/bei einer Prüfung durchfliegen

thi trượt kỳ thi

er ist im Examen durchgeflogen

anh ta đã thi hỗng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchrasseln /vi (s)/

rót, hỏng, thi hỏng, thi trượt, trượt.

durchfliegen /vi (/

1. bay qua; 2. thi hỏng, thi trượt, hỏng, trượt. •

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen /(st. V.; ist)/

(ugs ) thi hỏng; thi rớt; trượt (durch fallen);

thi rớt. 2 : durchs Examen fallen

durchfallen /thất bại trong việc gì; die Aufführung ist beim Publikum durchgefallen/

(ugs ) thi rớt; thi hỏng; thi trượt;

: bei etwJin etw. (Dat.)

durchfliegen /(st. V.; ist)/

(ugs ) thi rớt; thi hỏng; thi trượt;

thi trượt kỳ thi : in einem Examen/bei einer Prüfung durchfliegen anh ta đã thi hỗng. : er ist im Examen durchgeflogen

durchsausen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

thi rớt; thi hỏng; thi trượt (' durchfallen);

durchetwdurchsegeln /đi thuyền buồm băng ngang qua chỗ nào; sie sind zwischen den Felsen durch gesegelt/

(Schiilerspr ) thi trượt; thi rớt; thi hỏng 2;

durchrasseln /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) rớt; hỏng; thi hỏng; thi trượt;