TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchfallen

rơi rụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

những viên đá nhỏ lọt qua lưới sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi công diễn bị xem là thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nó đã bị trượt trong kỳ thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi tõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm xuống 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchfallen

durchfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei etw./in etw. (Dat)/durch etw. (Akk.)

bei etwJin etw. (Dat.)

der Stein hat die Strecke in einer Sekunde durchfallen

hòn đá đã rơi hết độ cao trong một giây đồng hồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchfallen /lọt qua cái gì; die kleinen Steine fallen durch den Rost durch/

những viên đá nhỏ lọt qua lưới sắt;

durchfallen /lọt qua cái gì; die kleinen Steine fallen durch den Rost durch/

(ugs ) (nói về một vở diễn) thất bại;

bei etw./in etw. (Dat)/durch etw. (Akk.) :

durchfallen /thất bại trong việc gì; die Aufführung ist beim Publikum durchgefallen/

buổi công diễn bị xem là thất bại;

durchfallen /thất bại trong việc gì; die Aufführung ist beim Publikum durchgefallen/

(ugs ) thi rớt; thi hỏng; thi trượt;

bei etwJin etw. (Dat.) :

durchfallen /thi trượt kỳ thi; er ist im Examen durchgefallen/

nó đã bị trượt trong kỳ thi;

durchfallen /thi trượt kỳ thi; er ist im Examen durchgefallen/

(Fliegerspr ) rơi tõm; đâm xuống (durchsacken) 2;

durchfallen /(st. V.; hat)/

rơi; rụng;

der Stein hat die Strecke in einer Sekunde durchfallen : hòn đá đã rơi hết độ cao trong một giây đồng hồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchfallen /vt/

rơi rụng