TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchetwdurchsegeln

họ đã đi thuyền buồm ngang qua những khối đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hỏng 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchetwdurchsegeln

durchetwdurchsegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchetwdurchsegeln /đi thuyền buồm băng ngang qua chỗ nào; sie sind zwischen den Felsen durch gesegelt/

họ đã đi thuyền buồm ngang qua những khối đá;

durchetwdurchsegeln /đi thuyền buồm băng ngang qua chỗ nào; sie sind zwischen den Felsen durch gesegelt/

(Schiilerspr ) thi trượt; thi rớt; thi hỏng 2;