Việt
chạy rất nhanh ngang qua
phóng như bay băng qua
thi rớt
thi hỏng
thi trượt
Đức
durchsausen
durchsausen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
chạy rất nhanh ngang qua; phóng như bay băng qua (durchrasen);
thi rớt; thi hỏng; thi trượt (' durchfallen);