TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchfliegen

thi hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt. •

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc lưdt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc phót qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc loáng thoáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay xuyên ' qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay không dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay không nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchfliegen

durchfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch etw. durchfliegen

bay băng , qua cái gì

das Flugzeug ist gerade durch eine Wolke durchgeflogen

chiếc máy bay vừa bay xuyên qua đám mây.

wir sind durchgeflogen

chúng tôi đã bay thẳng đến đây.

in einem Examen/bei einer Prüfung durchfliegen

thi trượt kỳ thi

er ist im Examen durchgeflogen

anh ta đã thi hỗng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchfliegen /(st. V.; ist)/

bay xuyên ' qua;

durch etw. durchfliegen : bay băng , qua cái gì das Flugzeug ist gerade durch eine Wolke durchgeflogen : chiếc máy bay vừa bay xuyên qua đám mây.

durchfliegen /(st. V.; ist)/

bay thẳng; bay không dừng; bay không nghỉ;

wir sind durchgeflogen : chúng tôi đã bay thẳng đến đây.

durchfliegen /(st. V.; ist)/

(ugs ) thi rớt; thi hỏng; thi trượt;

in einem Examen/bei einer Prüfung durchfliegen : thi trượt kỳ thi er ist im Examen durchgeflogen : anh ta đã thi hỗng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchfliegen /vi (/

1. bay qua; 2. thi hỏng, thi trượt, hỏng, trượt. •

durchfliegen /vt/

1. bay; 2. độc lưdt qua, đọc phót qua, đọc loáng thoáng.