Việt
hỏng
thi hỏng
thi trượt
rót
trượt.
rớt
Đức
durchrasseln
durchrasseln /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) rớt; hỏng; thi hỏng; thi trượt;
durchrasseln /vi (s)/
rót, hỏng, thi hỏng, thi trượt, trượt.