Việt
xa lạ
Sự ly gián
bất hòa
xa cách
cách ly
ly biệt.
Tha hóa
Xuất nhượng
Anh
Estrangement
alienation
Đức
Entäußerung
Entfremdung
alienation,estrangement
[VI] Tha hóa; Xuất nhượng
[DE] Entäußerung; Entfremdung
[EN] alienation; estrangement
estrangement
xa lạ, xa cách, cách ly, ly biệt.
Sự ly gián, bất hòa, xa lạ