verloren /(Adj.)/
mất;
thất lạc;
không tìm thấy;
có lẽ bưu thiếp của em đã bị thắt lạc. : deine Postkarte muss wohl verloren gegangen sei
vermissen /(sw. V.; hat)/
không tìm thấy;
mất;
thất lạc;
tôi không tìm thấy căn cước của mình : ich vermisse meinen Ausweis ông ấy bị mất tích trong chiến tranh. : er ist im Krieg vermisst
veriieren /[fear’li:ran] (st. V.; hat)/
thất lạc;
lạc mất;
không tìm thấy;
chứng ta phải chú ý để không bị lạc nhau trong đám đông. : wir müssen aujpassen, dass wir uns in diesem Gewühl nicht verlieren
wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
mất;
mất mát;
biến mất;
thất lạc;
ở nhà tôi bị mất tiền. : in unserem Haus ist Geld weggekom men