verschlildern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
mất;
không còn nữa (verlieren);
seinen Pass verschludern : mất hộ chiếu.
verschlildern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm hỏng;
làm hư;
verschlildern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
bỏ lỡ;
làm mai một (vernachlässigen);