TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschlildern

mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mai một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschlildern

verschlildern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Pass verschludern

mất hộ chiếu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlildern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

mất; không còn nữa (verlieren);

seinen Pass verschludern : mất hộ chiếu.

verschlildern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

làm hỏng; làm hư;

verschlildern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

bỏ lỡ; làm mai một (vernachlässigen);