Việt
làm mai một
hủy hoại
bỏ lỡ
làm hư đốn
làm băng hoại
ảnh hưởng xấu
làm hư
làm hỏng
làm hư hỏng
làm thất bại
làm phá sản.
Đức
verschlildern
verderben
vermasseln
die Jugend verderben
làm sa đọa thanh niên.
vermasseln /vt/
làm hư, làm hỏng, làm mai một, làm hư hỏng, hủy hoại, làm thất bại, làm phá sản.
verschlildern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
bỏ lỡ; làm mai một (vernachlässigen);
verderben /(st. V.)/
(hat) làm hư đốn; làm băng hoại; làm mai một; hủy hoại; ảnh hưởng xấu;
làm sa đọa thanh niên. : die Jugend verderben