vermasseln /[fear’masain] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) làm hư hỏng;
hủy hoại;
làm thất bại;
làm phá sản;
jmdm. ein Geschäft vermasseln : làm thất bại việc kinh doanh của ai.
vermasseln /[fear’masain] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) mắc nhiều lỗi;
làm sai;
viết sai (verhauen);
er hat die Klassenar beit vermasselt : nó đã làm sai bài kiểm tra trong lớp.