Việt
làm hư hỏng
hủy hoại
làm thất bại
làm phá sản
làm hư
làm hỏng
làm mai một
làm phá sản.
Đức
vermasseln
jmdm. ein Geschäft vermasseln
làm thất bại việc kinh doanh của ai.
vermasseln /vt/
làm hư, làm hỏng, làm mai một, làm hư hỏng, hủy hoại, làm thất bại, làm phá sản.
vermasseln /[fear’masain] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) làm hư hỏng; hủy hoại; làm thất bại; làm phá sản;
làm thất bại việc kinh doanh của ai. : jmdm. ein Geschäft vermasseln