Việt
chết
qua đời
mất
tạ thế
Đức
versterben
er ist vor einem Jahr verstorben
ông ấy đã qua đời trước đây một năm.
versterben /(st. V.; ist) (geh.)/
chết; qua đời; mất; tạ thế (sterben);
er ist vor einem Jahr verstorben : ông ấy đã qua đời trước đây một năm.