Việt
bị hỏng
bị vô
chết
mất
bị vỡ
gãy đôi
Đức
kapores
kapores /(Adj.) (ugs.)/
bị vỡ; bị hỏng; gãy đôi (entzwei, kaputt);
kapores /a inu/
a inu 1. bị vô, bị hỏng; 2. [bị] chết, mất; kapores géhen chét, mắt, hi sinh; [bị] tử nạn, tử vong, tử trận; er ist - đỏi nó tàn rồi, nó hét vận rồi.