TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị vô

bị vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỢn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ bùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị vô

kapores

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anlagensterilität.

Thiết bị vô trùng.

Auf diese Weise werden viele Schadstoffe durch einen gesunden Boden unschädlich gemacht und gelangen nicht in das Grundwasser.

Nhờ vậy, nhiều chất độc hại bị vô hiệu hóa bởi đất khỏe mạnh và không vào được nguồn nước ngầm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kapores /a inu/

a inu 1. bị vô, bị hỏng; 2. [bị] chết, mất; kapores géhen chét, mắt, hi sinh; [bị] tử nạn, tử vong, tử trận; er ist - đỏi nó tàn rồi, nó hét vận rồi.

hochgehen /(tách/

1. nổi sóng, gỢn sóng; 2. bị lộ, bại lộ, vô lỏ, bị vô; 3. (quân sự) nổ, nổ bùng, nổ tung.